Tính giá DOGGODOGGO
Xếp hạng #7694
$0.000000003947
+0.43%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về DOGGO(DOGGO)?
50%50%
Giới thiệu về DOGGO ( DOGGO )
Hợp đồng
doggoyb1u...swged7ftk
Khám phá
solscan.io
Trang chính thức
viktordao.io
Cộng đồng
DOGGO is a meme token supported by multiple communities. Its main purpose is to integrate into the Solana NFT project, use it as a pledge reward, and provide financial support for new projects.
Xu hướng giá DOGGO (DOGGO)
Cao nhất 24H$0.0000000043
Thấp nhất 24H$0.000000003528
KLGD 24 giờ$35.87K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0000000469
Khối lượng lưu thông
-- DOGGOMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000000000524
Tổng số lượng của coin
100.00T DOGGOVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
100.00T DOGGOGiá trị pha loãng hoàn toàn
$396.80KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá DOGGO (DOGGO)
Giá DOGGO hôm nay là $0.000000003947 với khối lượng giao dịch trong 24h là $35.87K và như vậy DOGGO có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000011%. Giá DOGGO đã biến động +0.43% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000000001465 | -0.37% |
24H | +$0.00000000001689 | +0.43% |
7D | +$0.0000000004213 | +11.95% |
30D | -$0.000000000724 | -15.50% |
1Y | +$0.000000003272 | +485.55% |
Chỉ số độ tin cậy
51.40
Điểm tin cậy
Xếp hạng #6743
Phần trămTOP 50%
DOGGO chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
DOGGO chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
DOGGO chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
DOGGO chuyển đổi sang IDR | Rp0.00 IDR |
DOGGO chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
DOGGO chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
DOGGO chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
DOGGO chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
DOGGO chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
DOGGO chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
DOGGO chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
DOGGO chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
DOGGO chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
DOGGO chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
30.14K
Dòng tiền ra ($)
24.94K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
cqgywv...5y5wej | 105.77T | 57.50% |
7k4lge...krxdbj | 29.99T | 16.31% |
b4zvag...hkk8s5 | 13.79T | 7.50% |
3ycluj...ahlf9k | 1.10T | 0.6% |
3vhbzd...abn6qr | 935.57B | 0.51% |
Khác | 32.35T | 17.58% |