Tính giá MEDUSAMEDUSA
Xếp hạng #3439
$0.001134
-25.04%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về MEDUSA(MEDUSA)?
50%50%
Tài chính
Pleeb Euba
APR
4.38%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về MEDUSA ( MEDUSA )
Hợp đồng
fosp9yoxq...q69drvvu4
Khám phá
solscan.io
Trang chính thức
medusaonsol.xyz
MEDUSA is the first AI-driven pump fun coin on Solana—an entirely algorithm-crafted memecoin built to spark hype and engagement in the crypto space. 100% autonomous, fueled.
Xu hướng giá MEDUSA (MEDUSA)
Cao nhất 24H$0.002238
Thấp nhất 24H$0.001061
KLGD 24 giờ$482.54K
Vốn hóa thị trường
$1.10MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0165
Khối lượng lưu thông
999.96M MEDUSAMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000368
Tổng số lượng của coin
1.00B MEDUSAVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
1.00B MEDUSAGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.10MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá MEDUSA (MEDUSA)
Giá MEDUSA hôm nay là $0.001134 với khối lượng giao dịch trong 24h là $482.54K và như vậy MEDUSA có vốn hóa thị trường là $1.10M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000026%. Giá MEDUSA đã biến động -25.04% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000006959 | -0.61% |
24H | -$0.0003788 | -25.04% |
7D | +$0.0007323 | +182.32% |
30D | -$0.02063 | -94.79% |
1Y | -$0.02063 | -94.79% |
MEDUSA chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
MEDUSA chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
MEDUSA chuyển đổi sang INR | ₹0.10 INR |
MEDUSA chuyển đổi sang IDR | Rp17.79 IDR |
MEDUSA chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
MEDUSA chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
MEDUSA chuyển đổi sang THB | ฿0.04 THB |
MEDUSA chuyển đổi sang RUB | ₽0.11 RUB |
MEDUSA chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
MEDUSA chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
MEDUSA chuyển đổi sang TRY | ₺0.04 TRY |
MEDUSA chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
MEDUSA chuyển đổi sang JPY | ¥0.17 JPY |
MEDUSA chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
444.08K
Dòng tiền ra ($)
309.49K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
u6pj8d...ynxq2w | 183.93K | 18.39% |
5q544f...pge4j1 | 97.25K | 9.73% |
g1d69h...ctq3vn | 55.38K | 5.54% |
8wxkcu...adqhyq | 19.48K | 1.95% |
hmmxec...xfvdqa | 14.58K | 1.46% |
Khác | 629.31K | 62.93% |