Tính giá Shum.techSHUM
Xếp hạng #1169
$0.284
-15.72%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Shum.tech(FRIEND)?
50%50%
Giới thiệu về Shum.tech ( SHUM )
Hợp đồng
0x0bd4887...106f86670
Khám phá
basescan.org
Trang chính thức
friend.tech
Cộng đồng
Shum.tech is a SocialFi application built on a Layer 2 network called Base. Its core concept is to transform a user's influence on Twitter into tradable tokens. It is a social trading protocol that is both highly popular and constantly controversial.
Xu hướng giá Shum.tech (FRIEND)
Cao nhất 24H$0.388
Thấp nhất 24H$0.234
KLGD 24 giờ$11.01K
Vốn hóa thị trường
$24.67MMức cao nhất lịch sử (ATH)$5.00
Khối lượng lưu thông
92.42M SHUMMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.06
Tổng số lượng của coin
92.62M SHUMVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
84.80M SHUMGiá trị pha loãng hoàn toàn
$22.64MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Shum.tech (FRIEND)
Giá Shum.tech hôm nay là $0.284 với khối lượng giao dịch trong 24h là $11.01K và như vậy Shum.tech có vốn hóa thị trường là $24.67M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00060%. Giá Shum.tech đã biến động -15.72% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.02553 | -8.25% |
24H | -$0.05297 | -15.72% |
7D | +$0.05956 | +26.54% |
30D | +$0.09572 | +50.84% |
1Y | -$4.41 | -93.96% |
Chỉ số độ tin cậy
76.13
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1157
Phần trămTOP 5%
SHUM chuyển đổi sang USD | $0.28 USD |
SHUM chuyển đổi sang EUR | €0.25 EUR |
SHUM chuyển đổi sang INR | ₹23.22 INR |
SHUM chuyển đổi sang IDR | Rp4217.19 IDR |
SHUM chuyển đổi sang CAD | $0.38 CAD |
SHUM chuyển đổi sang GBP | £0.21 GBP |
SHUM chuyển đổi sang THB | ฿9.17 THB |
SHUM chuyển đổi sang RUB | ₽25.69 RUB |
SHUM chuyển đổi sang BRL | R$1.51 BRL |
SHUM chuyển đổi sang AED | د.إ1.02 AED |
SHUM chuyển đổi sang TRY | ₺9.49 TRY |
SHUM chuyển đổi sang CNY | ¥1.96 CNY |
SHUM chuyển đổi sang JPY | ¥40.03 JPY |
SHUM chuyển đổi sang HKD | $2.17 HKD |
Nhà đầu tư
Paradigm
Tin tức
2024-09-09 10:17
区块律动快讯2024-08-19 12:13
DailyNewsDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
6.91K
Dòng tiền ra ($)
4.72K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x7cfc...ef4acf | 18.20M | 19.76% |
0xf0ea...79df3d | 12.00M | 13.03% |
0x1d2d...fc4208 | 7.44M | 8.08% |
0xa266...116b55 | 3.54M | 3.85% |
0xbdc0...d818a9 | 2.43M | 2.65% |
Khác | 51.13M | 52.63% |