Tính giá KlausKLAUS
Xếp hạng #1193
$0.02331
+45.14%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Klaus(KLAUS)?
50%50%
Giới thiệu về Klaus ( KLAUS )
Hợp đồng
0xb612bfc...bb181ce2
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
klausoneth.com
$KLAUS ISN’T JUST ANOTHER MEME COIN. IT’S THE PRECURSOR TO A REVOLUTION IN THE CRYPTO SPACE—THE BEGINNING OF SOMETHING COLOSSAL. THIS PROJECT ISN'T JUST A TOKEN; IT’S A MOVEMENT, A TRAILBLAZER THAT’S LEADING THE CHARGE INTO THE NEXT FRONTIER OF DECENTRALIZED TECHNOLOGY. WITH EVERY TRANSACTION, EVERY STAKE, AND EVERY HODL, WE'RE PUSHING THE BOUNDARIES OF WHAT'S POSSIBLE. THIS ISN'T JUST HYPE—IT'S THE FUTURE, AND YOU'VE BEEN WAITING FOR THIS MOMENT. THE KLAUS WAVE IS HERE, AND IT'S GOING TO CHANGE THE GAME FOREVER. GET READY FOR THE RIDE OF A LIFETIME.
Xu hướng giá Klaus (KLAUS)
Cao nhất 24H$0.02588
Thấp nhất 24H$0.01522
KLGD 24 giờ$208.86K
Vốn hóa thị trường
$23.75MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.03391
Khối lượng lưu thông
1.00B KLAUSMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00993
Tổng số lượng của coin
1.00B KLAUSVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
1.00B KLAUSGiá trị pha loãng hoàn toàn
$23.75MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Klaus (KLAUS)
Giá Klaus hôm nay là $0.02331 với khối lượng giao dịch trong 24h là $208.86K và như vậy Klaus có vốn hóa thị trường là $23.75M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00057%. Giá Klaus đã biến động +45.14% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.002714 | +13.18% |
24H | +$0.007249 | +45.14% |
7D | +$0.0134 | +135.25% |
30D | +$0.01654 | +244.72% |
1Y | +$0.01727 | +286.24% |
KLAUS chuyển đổi sang USD | $0.02 USD |
KLAUS chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
KLAUS chuyển đổi sang INR | ₹1.90 INR |
KLAUS chuyển đổi sang IDR | Rp344.35 IDR |
KLAUS chuyển đổi sang CAD | $0.03 CAD |
KLAUS chuyển đổi sang GBP | £0.02 GBP |
KLAUS chuyển đổi sang THB | ฿0.75 THB |
KLAUS chuyển đổi sang RUB | ₽2.10 RUB |
KLAUS chuyển đổi sang BRL | R$0.12 BRL |
KLAUS chuyển đổi sang AED | د.إ0.08 AED |
KLAUS chuyển đổi sang TRY | ₺0.77 TRY |
KLAUS chuyển đổi sang CNY | ¥0.16 CNY |
KLAUS chuyển đổi sang JPY | ¥3.27 JPY |
KLAUS chuyển đổi sang HKD | $0.18 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
157.05K
Dòng tiền ra ($)
148.56K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x3cc9...aecf18 | 23.23M | 2.32% |
0x8a85...51cb59 | 16.91M | 1.69% |
0xf35d...2b0b8e | 13.87M | 1.39% |
0x1b75...7b43a6 | 13.40M | 1.34% |
0x9642...2f5d4e | 12.76M | 1.28% |
Khác | 919.80M | 91.98% |