Tính giá Ember HoiyaEMBER
Xếp hạng #3824
$0.00974
-0.3%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Ember Hoiya(EMBER)?
50%50%
Giới thiệu về Ember Hoiya ( EMBER )
Hợp đồng
0x35f3bad...d4309db4e
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
embersword.com
Ember Hoiya is a socially crafted MMORPG with ever-changing environments that cultivate artistic expression while nurturing a player-driven economy, ensuring enduring, dynamic gameplay for years to come.We are fusing mechanically-fun combat with a dynamic class system and broad options for horizontal progression, to give players the opportunity to craft a path to glory which is uniquely their own; and every login feels fresh thanks to the evolving landscapes shaped and built by the players themselves.
Xu hướng giá Ember Hoiya (EMBER)
Cao nhất 24H$0.01127
Thấp nhất 24H$0.00968
KLGD 24 giờ$2.61K
Vốn hóa thị trường
$730.50KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.099
Khối lượng lưu thông
75.00M EMBERMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.005
Tổng số lượng của coin
2.50B EMBERVốn hóa thị trường/FDV
3%Cung cấp tối đa
2.50B EMBERGiá trị pha loãng hoàn toàn
$24.35MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Ember Hoiya (EMBER)
Giá Ember Hoiya hôm nay là $0.00974 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.61K và như vậy Ember Hoiya có vốn hóa thị trường là $730.50K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00059%. Giá Ember Hoiya đã biến động -0.3% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00153 | -13.58% |
24H | -$0.0000293 | -0.3% |
7D | +$0.004299 | +79.03% |
30D | +$0.00281 | +40.55% |
1Y | -- | 0.00% |
EMBER chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
EMBER chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
EMBER chuyển đổi sang INR | ₹0.81 INR |
EMBER chuyển đổi sang IDR | Rp147.75 IDR |
EMBER chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
EMBER chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
EMBER chuyển đổi sang THB | ฿0.32 THB |
EMBER chuyển đổi sang RUB | ₽0.90 RUB |
EMBER chuyển đổi sang BRL | R$0.05 BRL |
EMBER chuyển đổi sang AED | د.إ0.04 AED |
EMBER chuyển đổi sang TRY | ₺0.33 TRY |
EMBER chuyển đổi sang CNY | ¥0.07 CNY |
EMBER chuyển đổi sang JPY | ¥1.40 JPY |
EMBER chuyển đổi sang HKD | $0.08 HKD |
Thành viên của đội
马克-劳尔森CEO
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
715.80
Dòng tiền ra ($)
2.14K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x5969...439ea0 | 2.35B | 94.36% |
0x6f04...c9ebca | 26.77M | 1.07% |
0x0d07...b492fe | 21.36M | 0.85% |
0x3225...0371e4 | 18.98M | 0.76% |
0x1482...e60840 | 12.50M | 0.5% |
Khác | 61.27M | 2.46% |