Tính giá Gull NetworkGULL
Xếp hạng #4212
$0.01082
+1.21%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Gull Network(GULL)?
50%50%
Giới thiệu về Gull Network ( GULL )
Hợp đồng
0xab5bff3...9feb20093
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
gullnetwork.com
Cộng đồng
Gull Network is the flagship AI infrastructure on Manta, aiming to build an ecosystem powered by the Gull AI. Starting with a DEX to act as the center of the grand vision, Gull will be expanding the AI ecosystem by launching more AI powered products or features like AI token launcher, AI memes etc.
Xu hướng giá Gull Network (GULL)
Cao nhất 24H$0.01359
Thấp nhất 24H$0.00982
KLGD 24 giờ$35.12K
Vốn hóa thị trường
$462.95KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0525
Khối lượng lưu thông
42.82M GULLMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00543
Tổng số lượng của coin
500.00M GULLVốn hóa thị trường/FDV
8.57%Cung cấp tối đa
500.00M GULLGiá trị pha loãng hoàn toàn
$5.40MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Gull Network (GULL)
Giá Gull Network hôm nay là $0.01082 với khối lượng giao dịch trong 24h là $35.12K và như vậy Gull Network có vốn hóa thị trường là $462.95K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00015%. Giá Gull Network đã biến động +1.21% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00009716 | -0.89% |
24H | +$0.0001293 | +1.21% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
GULL chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
GULL chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
GULL chuyển đổi sang INR | ₹0.91 INR |
GULL chuyển đổi sang IDR | Rp164.44 IDR |
GULL chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
GULL chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
GULL chuyển đổi sang THB | ฿0.36 THB |
GULL chuyển đổi sang RUB | ₽1.00 RUB |
GULL chuyển đổi sang BRL | R$0.06 BRL |
GULL chuyển đổi sang AED | د.إ0.04 AED |
GULL chuyển đổi sang TRY | ₺0.37 TRY |
GULL chuyển đổi sang CNY | ¥0.08 CNY |
GULL chuyển đổi sang JPY | ¥1.56 JPY |
GULL chuyển đổi sang HKD | $0.08 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
56.84
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x3cc9...aecf18 | 10.00M | 29.55% |
0x0d07...b492fe | 6.35M | 18.77% |
0x9642...2f5d4e | 2.68M | 7.93% |
0x7d25...29e6e8 | 2.57M | 7.60% |
0x37bd...b62512 | 2.07M | 6.12% |
Khác | 10.16M | 30.03% |