Tính giá MnemonicsMNEMO
Xếp hạng #17072
--
0.00%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Mnemonics(MNEMO)?
50%50%
Giới thiệu về Mnemonics ( MNEMO )
Hợp đồng
eqbkcw8lc...23ernzsbx
Khám phá
about.mnemonics-coin.com
Trang chính thức
about.mnemonics-coin.com
Cộng đồng
Ghi chú
Mnemonics is a community-driven meme coin project on the TON blockchain, engaging meme coin enthusiasts and TON supporters through gamified activities, such as strategic challenges and token exchanges. The project’s mission is to decentralize wealth and foster an inclusive, active community.
Xu hướng giá Mnemonics (MNEMO)
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)--
Khối lượng lưu thông
-- MNEMOMức thấp nhất lịch sử (ATL)--
Tổng số lượng của coin
-- MNEMOVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
-- MNEMOGiá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Mnemonics (MNEMO)
Giá Mnemonics hôm nay là -- với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Mnemonics có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá Mnemonics đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
MNEMO chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
MNEMO chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
MNEMO chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
MNEMO chuyển đổi sang IDR | Rp0.00 IDR |
MNEMO chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
MNEMO chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
MNEMO chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
MNEMO chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
MNEMO chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
MNEMO chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
MNEMO chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
MNEMO chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
MNEMO chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
MNEMO chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
uqdbwj...wwj0lb | 27.81B | 99.34% |
uqc0lr...wohxmv | 142.85M | 0.51% |
uqdyh9...d344mm | 42.85M | 0.15% |
uqaotk...sskzpo | 41.00 | 0.00% |
uqbx63...el7pgn | 1.00 | 0.00% |
Khác | 0 | 1.42% |