TRANSLATING...

PLEASE WAIT
ETH chuyển đổi sang NOK Máy tính tỷ giá tức thì Ethereum sang Norwegian Krone | Sanv.io
logo Ethereum

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Norwegian Krone (NOK)

ETH/NOK: 1 ETH ≈ kr33,231.16 NOK

logo Ethereum
ETH
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr33,231.16. Với 120,424,000.00 ETH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethereum trong NOK ở mức kr42,001,207,296,000.51. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethereum tính bằng NOK đã tăng theo kr956.76, mức tăng +3.11%. Trong lịch sử,Ethereum tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr51,199.77. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethereum tính bằng NOK được ghi nhận là kr4.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi ETH sang NOK

kr33,193.80+2.78%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ethereum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo EthereumETH/USDT
Spot
$ 3,163.76
+2.81%
logo EthereumETH/BTC
Spot
$ 0.0345
+0.23%
logo EthereumETH/USDC
Spot
$ 3,169.80
+2.95%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 3,161.25
+3.25%

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi ETH sang NOK

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1ETH
33,182.46NOK
2ETH
66,364.93NOK
3ETH
99,547.40NOK
4ETH
132,729.87NOK
5ETH
165,912.33NOK
6ETH
199,094.80NOK
7ETH
232,277.27NOK
8ETH
265,459.74NOK
9ETH
298,642.21NOK
10ETH
331,824.67NOK
100ETH
3,318,246.78NOK
500ETH
16,591,233.92NOK
1000ETH
33,182,467.84NOK
5000ETH
165,912,339.22NOK
10000ETH
331,824,678.45NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang ETH

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1NOK
0.00003013ETH
2NOK
0.00006027ETH
3NOK
0.0000904ETH
4NOK
0.0001205ETH
5NOK
0.0001506ETH
6NOK
0.0001808ETH
7NOK
0.0002109ETH
8NOK
0.000241ETH
9NOK
0.0002712ETH
10NOK
0.0003013ETH
10000000NOK
301.36ETH
50000000NOK
1,506.81ETH
100000000NOK
3,013.63ETH
500000000NOK
15,068.19ETH
1000000000NOK
30,136.39ETH

Chuyển đổi Ethereum phổ biến

Nhảy tới
Trang

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
4.89
logo BTCBTC
0.0005192
logo ETHETH
0.01504
logo USDTUSDT
47.63
logo SOLSOL
0.1983
logo BNBBNB
0.07671
logo XRPXRP
42.30
logo DOGEDOGE
126.38
logo USDCUSDC
47.69
logo STETHSTETH
0.01513
logo ADAADA
63.97
logo SMARTSMART
22,334.48
logo TRXTRX
234.71
logo SHIBSHIB
1,923,272.69
logo AVAXAVAX
1.33
logo TONTON
8.52

Cách đổi từ Ethereum sang Norwegian Krone

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Video cách mua Ethereum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Norwegian Krone(NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Sanv.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Sanv.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Sanv.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.