TRANSLATING...

PLEASE WAIT
ETH chuyển đổi sang NGN Máy tính tỷ giá tức thì Ethereum sang Nigerian Naira | Sanv.io
logo Ethereum

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Nigerian Naira (NGN)

ETH/NGN: 1 ETH ≈ ₦4,914,624.10 NGN

logo Ethereum
ETH
logo NGN
NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum tính bằng Nigerian Naira (NGN) là ₦4,914,624.10. Với 120,424,000.00 ETH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethereum tính bằng NGN hiện là ₦957,544,107,273,278,298.14. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethereum ở NGN đã giảm ₦-294,314.73, mức giảm -5.60%. Trong lịch sử, Ethereum tính bằng NGN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₦7,892,605.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethereum tính bằng NGN được ghi nhận là ₦700.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi ETH sang NGN

₦4,921,516.41-5.22%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ethereum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo EthereumETH/USDT
Spot
$ 3,041.96
-5.30%
logo EthereumETH/BTC
Spot
$ 0.03469
-1.63%
logo EthereumETH/USDC
Spot
$ 3,043.80
-5.00%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 3,040.50
-5.03%

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi ETH sang NGN

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1ETH
4,914,624.10NGN
2ETH
9,829,248.20NGN
3ETH
14,743,872.31NGN
4ETH
19,658,496.41NGN
5ETH
24,573,120.51NGN
6ETH
29,487,744.62NGN
7ETH
34,402,368.72NGN
8ETH
39,316,992.83NGN
9ETH
44,231,616.93NGN
10ETH
49,146,241.03NGN
100ETH
491,462,410.38NGN
500ETH
2,457,312,051.91NGN
1000ETH
4,914,624,103.82NGN
5000ETH
24,573,120,519.10NGN
10000ETH
49,146,241,038.20NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang ETH

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1NGN
0.0000002034ETH
2NGN
0.0000004069ETH
3NGN
0.0000006104ETH
4NGN
0.0000008138ETH
5NGN
0.000001017ETH
6NGN
0.00000122ETH
7NGN
0.000001424ETH
8NGN
0.000001627ETH
9NGN
0.000001831ETH
10NGN
0.000002034ETH
1000000000NGN
203.47ETH
5000000000NGN
1,017.37ETH
10000000000NGN
2,034.74ETH
50000000000NGN
10,173.71ETH
100000000000NGN
20,347.43ETH

Chuyển đổi Ethereum phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NGN
NGN
logo GTGT
0.03318
logo BTCBTC
0.000003528
logo ETHETH
0.0001017
logo USDTUSDT
0.309
logo SOLSOL
0.001478
logo BNBBNB
0.0005019
logo DOGEDOGE
0.8458
logo XRPXRP
0.3953
logo USDCUSDC
0.3091
logo STETHSTETH
0.0001008
logo ADAADA
0.527
logo SMARTSMART
139.14
logo TRXTRX
1.72
logo SHIBSHIB
13,133.86
logo TONTON
0.05895
logo WBTCWBTC
0.000003506

Cách đổi từ Ethereum sang Nigerian Naira

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Video cách mua Ethereum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Nigerian Naira(NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Sanv.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Sanv.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Sanv.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.