Tính giá RATSRATS
Xếp hạng #514
$0.0001112
+2.10%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về RATS(RATS)?
49.5%50.5%
Tài chính
Pleeb Euba
APR
19.28%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về RATS ( RATS )
Hợp đồng
RATS
Khám phá
ordinalswallet.com
Trang chính thức
unisat.io
$rats is the "animal token" created on the BTC Blockchain using the BRC-20 protocol, which shares the same name as the most abundant mammal on the planet-rat
Xu hướng giá RATS (RATS)
Cao nhất 24H$0.0001167
Thấp nhất 24H$0.00009705
KLGD 24 giờ$27.54M
Vốn hóa thị trường
$107.16MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0006763
Khối lượng lưu thông
1.00T RATSMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000002
Tổng số lượng của coin
1.00T RATSVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
1.00T RATSGiá trị pha loãng hoàn toàn
$107.16MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá RATS (RATS)
Giá RATS hôm nay là $0.0001112 với khối lượng giao dịch trong 24h là $27.54M và như vậy RATS có vốn hóa thị trường là $107.16M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0026%. Giá RATS đã biến động +2.10% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000005198 | +4.90% |
24H | +$0.000002288 | +2.10% |
7D | +$0.000006189 | +5.89% |
30D | -$0.00003201 | -22.34% |
1Y | +$0.00004152 | +59.54% |
RATS chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
RATS chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
RATS chuyển đổi sang INR | ₹0.01 INR |
RATS chuyển đổi sang IDR | Rp1.61 IDR |
RATS chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
RATS chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
RATS chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
RATS chuyển đổi sang RUB | ₽0.01 RUB |
RATS chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
RATS chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
RATS chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
RATS chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
RATS chuyển đổi sang JPY | ¥0.02 JPY |
RATS chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tin tức
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
19.09M
Dòng tiền ra ($)
19.16M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
1grwdk...l5kmqc | 79.96B | 8.00% |
1cdbdg...en24db | 49.88B | 4.99% |
bc1p8y...f8fjzf | 31.79B | 3.18% |
bc1pxl...jjjl6w | 24.29B | 2.43% |
16g1xy...vp9wxh | 23.38B | 2.34% |
Khác | 790.68B | 79.06% |