TRON Thị trường hôm nay
TRON đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRON tính bằng Yemeni Rial (YER) là ﷼50.37. Với 86,378,100,000.00 TRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TRON trong YER ở mức ﷼1,089,162,126,018,125.84. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TRON tính bằng YER đã tăng theo ﷼2.64, mức tăng +5.43%. Trong lịch sử,TRON tính bằng YER đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼57.98. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TRON tính bằng YER được ghi nhận là ﷼0.4516.
Biểu đồ giá chuyển đổi TRX sang YER
Giao dịch TRON
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TRX/USDT Spot | $ 0.2012 | +4.69% | |
TRX/USDC Spot | $ 0.2035 | +6.36% | |
TRX/ETH Spot | $ 0.00006412 | +2.55% | |
TRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2013 | +4.88% |
Bảng chuyển đổi TRON sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi TRX sang YER
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRX | 50.07YER |
2TRX | 100.15YER |
3TRX | 150.22YER |
4TRX | 200.30YER |
5TRX | 250.37YER |
6TRX | 300.45YER |
7TRX | 350.52YER |
8TRX | 400.60YER |
9TRX | 450.68YER |
10TRX | 500.75YER |
100TRX | 5,007.55YER |
500TRX | 25,037.78YER |
1000TRX | 50,075.57YER |
5000TRX | 250,377.89YER |
10000TRX | 500,755.78YER |
Bảng chuyển đổi YER sang TRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1YER | 0.01996TRX |
2YER | 0.03993TRX |
3YER | 0.0599TRX |
4YER | 0.07987TRX |
5YER | 0.09984TRX |
6YER | 0.1198TRX |
7YER | 0.1397TRX |
8YER | 0.1597TRX |
9YER | 0.1797TRX |
10YER | 0.1996TRX |
10000YER | 199.69TRX |
50000YER | 998.49TRX |
100000YER | 1,996.98TRX |
500000YER | 9,984.90TRX |
1000000YER | 19,969.81TRX |
Chuyển đổi TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang KRW | ₩268.01 KRW |
TRX chuyển đổi sang UAH | ₴8.32 UAH |
TRX chuyển đổi sang TWD | NT$6.43 TWD |
TRX chuyển đổi sang PKR | ₨55.89 PKR |
TRX chuyển đổi sang PHP | ₱11.20 PHP |
TRX chuyển đổi sang AUD | $0.30 AUD |
TRX chuyển đổi sang CZK | Kč4.52 CZK |
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang MYR | RM0.85 MYR |
TRX chuyển đổi sang PLN | zł0.77 PLN |
TRX chuyển đổi sang SEK | kr2.05 SEK |
TRX chuyển đổi sang ZAR | R3.51 ZAR |
TRX chuyển đổi sang LKR | Rs61.35 LKR |
TRX chuyển đổi sang SGD | $0.26 SGD |
TRX chuyển đổi sang NZD | $0.32 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang YER
- ETH chuyển đổi sang YER
- USDT chuyển đổi sang YER
- SOL chuyển đổi sang YER
- BNB chuyển đổi sang YER
- XRP chuyển đổi sang YER
- DOGE chuyển đổi sang YER
- USDC chuyển đổi sang YER
- STETH chuyển đổi sang YER
- ADA chuyển đổi sang YER
- SMART chuyển đổi sang YER
- TRX chuyển đổi sang YER
- TON chuyển đổi sang YER
- SHIB chuyển đổi sang YER
- AVAX chuyển đổi sang YER
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.2038 |
BTC | 0.00002201 |
ETH | 0.0006361 |
USDT | 1.99 |
SOL | 0.009223 |
BNB | 0.003198 |
XRP | 1.73 |
DOGE | 5.50 |
USDC | 1.99 |
STETH | 0.0006394 |
ADA | 2.64 |
SMART | 918.85 |
TRX | 9.92 |
TON | 0.3521 |
SHIB | 81,567.19 |
AVAX | 0.05715 |
Cách đổi từ TRON sang Yemeni Rial
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.