TRON Thị trường hôm nay
TRON đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRON tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣21.53. Với 86,378,100,000.00 TRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TRON trong XPF ở mức ₣198,836,656,452,467.39. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TRON tính bằng XPF đã tăng theo ₣1.39, mức tăng +6.69%. Trong lịch sử,TRON tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣24.76. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TRON tính bằng XPF được ghi nhận là ₣0.1929.
Biểu đồ giá chuyển đổi TRX sang XPF
Giao dịch TRON
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TRX/USDT Spot | $ 0.2013 | +6.75% | |
TRX/USDC Spot | $ 0.2035 | +7.32% | |
TRX/ETH Spot | $ 0.00006389 | +4.46% | |
TRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2017 | +6.29% |
Bảng chuyển đổi TRON sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi TRX sang XPF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRX | 21.52XPF |
2TRX | 43.05XPF |
3TRX | 64.58XPF |
4TRX | 86.10XPF |
5TRX | 107.63XPF |
6TRX | 129.16XPF |
7TRX | 150.69XPF |
8TRX | 172.21XPF |
9TRX | 193.74XPF |
10TRX | 215.27XPF |
100TRX | 2,152.73XPF |
500TRX | 10,763.65XPF |
1000TRX | 21,527.31XPF |
5000TRX | 107,636.57XPF |
10000TRX | 215,273.15XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang TRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XPF | 0.04645TRX |
2XPF | 0.0929TRX |
3XPF | 0.1393TRX |
4XPF | 0.1858TRX |
5XPF | 0.2322TRX |
6XPF | 0.2787TRX |
7XPF | 0.3251TRX |
8XPF | 0.3716TRX |
9XPF | 0.418TRX |
10XPF | 0.4645TRX |
10000XPF | 464.52TRX |
50000XPF | 2,322.63TRX |
100000XPF | 4,645.26TRX |
500000XPF | 23,226.30TRX |
1000000XPF | 46,452.61TRX |
Chuyển đổi TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang BDT | ৳24.02 BDT |
TRX chuyển đổi sang HUF | Ft70.82 HUF |
TRX chuyển đổi sang NOK | kr2.11 NOK |
TRX chuyển đổi sang MAD | د.م.1.95 MAD |
TRX chuyển đổi sang BTN | Nu.16.79 BTN |
TRX chuyển đổi sang BGN | лв0.35 BGN |
TRX chuyển đổi sang KES | KSh25.93 KES |
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang MXN | $3.90 MXN |
TRX chuyển đổi sang COP | $838.20 COP |
TRX chuyển đổi sang ILS | ₪0.76 ILS |
TRX chuyển đổi sang CLP | $186.90 CLP |
TRX chuyển đổi sang NPR | रू26.86 NPR |
TRX chuyển đổi sang GEL | ₾0.55 GEL |
TRX chuyển đổi sang TND | د.ت0.61 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XPF
- ETH chuyển đổi sang XPF
- USDT chuyển đổi sang XPF
- SOL chuyển đổi sang XPF
- BNB chuyển đổi sang XPF
- XRP chuyển đổi sang XPF
- DOGE chuyển đổi sang XPF
- USDC chuyển đổi sang XPF
- STETH chuyển đổi sang XPF
- ADA chuyển đổi sang XPF
- SMART chuyển đổi sang XPF
- TRX chuyển đổi sang XPF
- SHIB chuyển đổi sang XPF
- TON chuyển đổi sang XPF
- AVAX chuyển đổi sang XPF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.483 |
BTC | 0.00005138 |
ETH | 0.00148 |
USDT | 4.67 |
SOL | 0.02158 |
BNB | 0.007475 |
XRP | 4.10 |
DOGE | 12.67 |
USDC | 4.67 |
STETH | 0.001483 |
ADA | 6.13 |
SMART | 2,151.15 |
TRX | 23.22 |
SHIB | 189,566.94 |
TON | 0.8171 |
AVAX | 0.1331 |
Cách đổi từ TRON sang Cfp Franc
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.