TRON Thị trường hôm nay
TRON đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRON tính bằng Swazi Lilangeni (SZL) là L3.52. Với 86,369,900,000.00 TRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TRON trong SZL ở mức L5,303,067,181,537.32. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TRON tính bằng SZL đã tăng theo L0.01566, mức tăng +0.14%. Trong lịch sử,TRON tính bằng SZL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L4.03. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TRON tính bằng SZL được ghi nhận là L0.03141.
Biểu đồ giá chuyển đổi TRX sang SZL
Giao dịch TRON
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TRX/USDT Spot | $ 0.2025 | +0.33% | |
TRX/USDC Spot | $ 0.203 | -0.12% | |
TRX/ETH Spot | $ 0.00006417 | -1.56% | |
TRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2026 | -0.55% |
Bảng chuyển đổi TRON sang Swazi Lilangeni
Bảng chuyển đổi TRX sang SZL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRX | 3.52SZL |
2TRX | 7.05SZL |
3TRX | 10.57SZL |
4TRX | 14.10SZL |
5TRX | 17.63SZL |
6TRX | 21.15SZL |
7TRX | 24.68SZL |
8TRX | 28.20SZL |
9TRX | 31.73SZL |
10TRX | 35.26SZL |
100TRX | 352.61SZL |
500TRX | 1,763.09SZL |
1000TRX | 3,526.18SZL |
5000TRX | 17,630.94SZL |
10000TRX | 35,261.89SZL |
Bảng chuyển đổi SZL sang TRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SZL | 0.2835TRX |
2SZL | 0.5671TRX |
3SZL | 0.8507TRX |
4SZL | 1.13TRX |
5SZL | 1.41TRX |
6SZL | 1.70TRX |
7SZL | 1.98TRX |
8SZL | 2.26TRX |
9SZL | 2.55TRX |
10SZL | 2.83TRX |
1000SZL | 283.59TRX |
5000SZL | 1,417.96TRX |
10000SZL | 2,835.92TRX |
50000SZL | 14,179.61TRX |
100000SZL | 28,359.22TRX |
Chuyển đổi TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang USD | $0.20 USD |
TRX chuyển đổi sang EUR | €0.18 EUR |
TRX chuyển đổi sang INR | ₹16.90 INR |
TRX chuyển đổi sang IDR | Rp3067.93 IDR |
TRX chuyển đổi sang CAD | $0.27 CAD |
TRX chuyển đổi sang GBP | £0.15 GBP |
TRX chuyển đổi sang THB | ฿6.67 THB |
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang RUB | ₽18.69 RUB |
TRX chuyển đổi sang BRL | R$1.10 BRL |
TRX chuyển đổi sang AED | د.إ0.74 AED |
TRX chuyển đổi sang TRY | ₺6.90 TRY |
TRX chuyển đổi sang CNY | ¥1.43 CNY |
TRX chuyển đổi sang JPY | ¥29.12 JPY |
TRX chuyển đổi sang HKD | $1.58 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SZL
- ETH chuyển đổi sang SZL
- USDT chuyển đổi sang SZL
- SOL chuyển đổi sang SZL
- BNB chuyển đổi sang SZL
- XRP chuyển đổi sang SZL
- DOGE chuyển đổi sang SZL
- USDC chuyển đổi sang SZL
- STETH chuyển đổi sang SZL
- ADA chuyển đổi sang SZL
- SMART chuyển đổi sang SZL
- TRX chuyển đổi sang SZL
- SHIB chuyển đổi sang SZL
- AVAX chuyển đổi sang SZL
- TON chuyển đổi sang SZL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.96 |
BTC | 0.0003156 |
ETH | 0.009094 |
USDT | 28.71 |
SOL | 0.1195 |
BNB | 0.04637 |
XRP | 25.33 |
DOGE | 77.32 |
USDC | 28.73 |
STETH | 0.009087 |
ADA | 38.86 |
SMART | 13,173.38 |
TRX | 141.78 |
SHIB | 1,165,029.30 |
AVAX | 0.8163 |
TON | 5.07 |
Cách đổi từ TRON sang Swazi Lilangeni
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swazi Lilangeni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swazi Lilangeni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại bằng Swazi Lilangeni hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.