TRON Thị trường hôm nay
TRON đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRON tính bằng Ghanaian Cedi (GHS) là ₵2.85. Với 86,407,100,000.00 TRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TRON tính bằng GHS hiện là ₵3,888,111,219,254.71. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TRON ở GHS đã giảm ₵0.0006299, mức giảm -0.78%. Trong lịch sử, TRON tính bằng GHS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₵3.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TRON tính bằng GHS được ghi nhận là ₵0.02841.
Biểu đồ giá chuyển đổi TRX sang GHS
Giao dịch TRON
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TRX/USDT Spot | $ 0.1815 | -0.07% | |
TRX/USDC Spot | $ 0.179 | -0.24% | |
TRX/ETH Spot | $ 0.00005859 | +3.16% | |
TRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1816 | +0.08% |
Bảng chuyển đổi TRON sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi TRX sang GHS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRX | 2.85GHS |
2TRX | 5.70GHS |
3TRX | 8.56GHS |
4TRX | 11.41GHS |
5TRX | 14.26GHS |
6TRX | 17.12GHS |
7TRX | 19.97GHS |
8TRX | 22.83GHS |
9TRX | 25.68GHS |
10TRX | 28.53GHS |
100TRX | 285.39GHS |
500TRX | 1,426.97GHS |
1000TRX | 2,853.94GHS |
5000TRX | 14,269.74GHS |
10000TRX | 28,539.48GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang TRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GHS | 0.3503TRX |
2GHS | 0.7007TRX |
3GHS | 1.05TRX |
4GHS | 1.40TRX |
5GHS | 1.75TRX |
6GHS | 2.10TRX |
7GHS | 2.45TRX |
8GHS | 2.80TRX |
9GHS | 3.15TRX |
10GHS | 3.50TRX |
1000GHS | 350.39TRX |
5000GHS | 1,751.95TRX |
10000GHS | 3,503.91TRX |
50000GHS | 17,519.58TRX |
100000GHS | 35,039.17TRX |
Chuyển đổi TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang USD | $0.18 USD |
TRX chuyển đổi sang EUR | €0.16 EUR |
TRX chuyển đổi sang INR | ₹15.06 INR |
TRX chuyển đổi sang IDR | Rp2734.80 IDR |
TRX chuyển đổi sang CAD | $0.24 CAD |
TRX chuyển đổi sang GBP | £0.14 GBP |
TRX chuyển đổi sang THB | ฿5.95 THB |
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang RUB | ₽16.66 RUB |
TRX chuyển đổi sang BRL | R$0.98 BRL |
TRX chuyển đổi sang AED | د.إ0.66 AED |
TRX chuyển đổi sang TRY | ₺6.15 TRY |
TRX chuyển đổi sang CNY | ¥1.27 CNY |
TRX chuyển đổi sang JPY | ¥25.96 JPY |
TRX chuyển đổi sang HKD | $1.40 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GHS
- ETH chuyển đổi sang GHS
- USDT chuyển đổi sang GHS
- SOL chuyển đổi sang GHS
- BNB chuyển đổi sang GHS
- DOGE chuyển đổi sang GHS
- XRP chuyển đổi sang GHS
- USDC chuyển đổi sang GHS
- STETH chuyển đổi sang GHS
- ADA chuyển đổi sang GHS
- SMART chuyển đổi sang GHS
- TRX chuyển đổi sang GHS
- SHIB chuyển đổi sang GHS
- TON chuyển đổi sang GHS
- WBTC chuyển đổi sang GHS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.33 |
BTC | 0.0003559 |
ETH | 0.01024 |
USDT | 31.74 |
SOL | 0.1488 |
BNB | 0.05086 |
DOGE | 84.36 |
XRP | 39.43 |
USDC | 31.75 |
STETH | 0.01028 |
ADA | 53.22 |
SMART | 14,313.45 |
TRX | 175.00 |
SHIB | 1,310,245.19 |
TON | 5.98 |
WBTC | 0.0003589 |
Cách đổi từ TRON sang Ghanaian Cedi
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.