Pendle Thị trường hôm nay
Pendle đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pendle tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là $43.09. Với 163,532,000.00 PENDLE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Pendle trong HKD ở mức $54,908,225,514.55. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Pendle tính bằng HKD đã tăng theo $1.74, mức tăng +5.16%. Trong lịch sử,Pendle tính bằng HKD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $58.43. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Pendle tính bằng HKD được ghi nhận là $0.2631.
Biểu đồ giá chuyển đổi PENDLE sang HKD
Giao dịch Pendle
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PENDLE/USDT Spot | $ 5.52 | +3.94% | |
PENDLE/USDC Spot | $ 5.54 | +4.13% | |
PENDLE/ETH Spot | $ 0.001717 | +4.61% | |
PENDLE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 5.53 | +1.82% |
Bảng chuyển đổi Pendle sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi PENDLE sang HKD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PENDLE | 43.09HKD |
2PENDLE | 86.18HKD |
3PENDLE | 129.28HKD |
4PENDLE | 172.37HKD |
5PENDLE | 215.47HKD |
6PENDLE | 258.56HKD |
7PENDLE | 301.65HKD |
8PENDLE | 344.75HKD |
9PENDLE | 387.84HKD |
10PENDLE | 430.94HKD |
100PENDLE | 4,309.42HKD |
500PENDLE | 21,547.11HKD |
1000PENDLE | 43,094.23HKD |
5000PENDLE | 215,471.16HKD |
10000PENDLE | 430,942.33HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang PENDLE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HKD | 0.0232PENDLE |
2HKD | 0.0464PENDLE |
3HKD | 0.06961PENDLE |
4HKD | 0.09281PENDLE |
5HKD | 0.116PENDLE |
6HKD | 0.1392PENDLE |
7HKD | 0.1624PENDLE |
8HKD | 0.1856PENDLE |
9HKD | 0.2088PENDLE |
10HKD | 0.232PENDLE |
10000HKD | 232.04PENDLE |
50000HKD | 1,160.24PENDLE |
100000HKD | 2,320.49PENDLE |
500000HKD | 11,602.48PENDLE |
1000000HKD | 23,204.96PENDLE |
Chuyển đổi Pendle phổ biến
Pendle | 1 PENDLE |
---|---|
PENDLE chuyển đổi sang USD | $5.53 USD |
PENDLE chuyển đổi sang EUR | €4.96 EUR |
PENDLE chuyển đổi sang INR | ₹462.07 INR |
PENDLE chuyển đổi sang IDR | Rp83903.81 IDR |
PENDLE chuyển đổi sang CAD | $7.50 CAD |
PENDLE chuyển đổi sang GBP | £4.15 GBP |
PENDLE chuyển đổi sang THB | ฿182.43 THB |
Pendle | 1 PENDLE |
---|---|
PENDLE chuyển đổi sang RUB | ₽511.11 RUB |
PENDLE chuyển đổi sang BRL | R$30.08 BRL |
PENDLE chuyển đổi sang AED | د.إ20.31 AED |
PENDLE chuyển đổi sang TRY | ₺188.79 TRY |
PENDLE chuyển đổi sang CNY | ¥39.01 CNY |
PENDLE chuyển đổi sang JPY | ¥796.47 JPY |
PENDLE chuyển đổi sang HKD | $43.09 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HKD
- ETH chuyển đổi sang HKD
- USDT chuyển đổi sang HKD
- SOL chuyển đổi sang HKD
- BNB chuyển đổi sang HKD
- DOGE chuyển đổi sang HKD
- XRP chuyển đổi sang HKD
- USDC chuyển đổi sang HKD
- STETH chuyển đổi sang HKD
- SMART chuyển đổi sang HKD
- ADA chuyển đổi sang HKD
- TRX chuyển đổi sang HKD
- SHIB chuyển đổi sang HKD
- TON chuyển đổi sang HKD
- AVAX chuyển đổi sang HKD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 6.76 |
BTC | 0.0007171 |
ETH | 0.01987 |
USDT | 64.17 |
SOL | 0.3044 |
BNB | 0.1031 |
DOGE | 159.43 |
XRP | 91.62 |
USDC | 64.30 |
STETH | 0.02008 |
SMART | 28,725.74 |
ADA | 113.16 |
TRX | 357.19 |
SHIB | 2,427,130.07 |
TON | 11.88 |
AVAX | 1.91 |
Cách đổi từ Pendle sang Hong Kong Dollar
Nhập số lượng PENDLE của bạn
Nhập số lượng PENDLE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pendle hiện tại bằng Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pendle.