TRANSLATING...

PLEASE WAIT
ETH chuyển đổi sang CVE Máy tính tỷ giá tức thì Ethereum sang Cape Verdean Escudo | Sanv.io
logo Ethereum

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cape Verdean Escudo (CVE)

ETH/CVE: 1 ETH ≈ Esc303,650.18 CVE

logo Ethereum
ETH
logo CVE
CVE

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum tính bằng Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc303,650.18. Với 120,423,000.00 ETH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethereum tính bằng CVE hiện là Esc3,612,452,410,895,809.39. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethereum ở CVE đã giảm Esc-4,930.67, mức giảm -1.82%. Trong lịch sử, Ethereum tính bằng CVE đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Esc481,930.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethereum tính bằng CVE được ghi nhận là Esc42.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi ETH sang CVE

Esc303,508.91-1.70%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ethereum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo EthereumETH/USDT
Spot
$ 3,073.73
-1.68%
logo EthereumETH/BTC
Spot
$ 0.0341
-0.52%
logo EthereumETH/USDC
Spot
$ 3,060.30
-2.37%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 3,071.65
-2.54%

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cape Verdean Escudo

Bảng chuyển đổi ETH sang CVE

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo CVE
1ETH
302,893.44CVE
2ETH
605,786.88CVE
3ETH
908,680.33CVE
4ETH
1,211,573.77CVE
5ETH
1,514,467.22CVE
6ETH
1,817,360.66CVE
7ETH
2,120,254.11CVE
8ETH
2,423,147.55CVE
9ETH
2,726,041.00CVE
10ETH
3,028,934.44CVE
100ETH
30,289,344.44CVE
500ETH
151,446,722.24CVE
1000ETH
302,893,444.48CVE
5000ETH
1,514,467,222.43CVE
10000ETH
3,028,934,444.86CVE

Bảng chuyển đổi CVE sang ETH

logo CVESố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1CVE
0.000003301ETH
2CVE
0.000006602ETH
3CVE
0.000009904ETH
4CVE
0.0000132ETH
5CVE
0.0000165ETH
6CVE
0.0000198ETH
7CVE
0.00002311ETH
8CVE
0.00002641ETH
9CVE
0.00002971ETH
10CVE
0.00003301ETH
100000000CVE
330.14ETH
500000000CVE
1,650.74ETH
1000000000CVE
3,301.49ETH
5000000000CVE
16,507.45ETH
10000000000CVE
33,014.91ETH

Chuyển đổi Ethereum phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CVE
CVE
logo GTGT
0.5258
logo BTCBTC
0.00005619
logo ETHETH
0.001646
logo USDTUSDT
5.06
logo SOLSOL
0.02328
logo BNBBNB
0.008272
logo XRPXRP
4.76
logo DOGEDOGE
14.48
logo USDCUSDC
5.06
logo STETHSTETH
0.001653
logo ADAADA
7.04
logo SMARTSMART
2,295.31
logo TRXTRX
25.98
logo TONTON
0.924
logo SHIBSHIB
211,322.30
logo AVAXAVAX
0.1478

Cách đổi từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cape Verdean Escudo

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Video cách mua Ethereum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo(CVE) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Sanv.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Sanv.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Sanv.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.